Xem phim rạp ở Nhật có "sang chảnh" hay không?

Bài: Ngân HàMay 2, 2019

Ngày nay, tuy việc xem phim đã trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết qua Internet, nhiều người Nhật vẫn lựa chọn đi xem phim tại rạp để có được trải nghiệm chân thực nhất! Cùng khám phá xem người Nhật đến rạp phim như thế nào nhé!

“Mục sở thị” rạp phim tại Nhật

Những rạp phim nổi tiếng ở Nhật bao gồm 109 Cinemas Cineplex, Toho, Aeon và Movix với nhiều rạp tại các khu phố sầm uất và đông đúc ở các tỉnh thành.

Với những bộ phim hot mới ra rạp, bạn nên đặt vé trước qua website của rạp. Khi mua vé dù qua Internet hay trực tiếp tại quầy vé, bạn đều phải lựa chọn số ghế ngồi dù buổi chiếu có ít khán giả. Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng nên khá thuận tiện. Ngoài ra cũng có những chiến dịch quảng bá phim như mua vé bốc thăm trúng thưởng.

Rạp chiếu phim tại Nhật
(Ảnh: Flickr/ Katsunori)

Những bộ phim nước ngoài thường được công chiếu ở Nhật muộn hơn vài tháng so với Mỹ hay châu Âu. Sau khi phim được chiếu ở rạp 2-3 tuần, phim sẽ được phát hành trêntrên iTunes và ra đĩa DVD để khán giả có thể mua hoặc thuê về xem.Có những rạp sẽ chú thích là phim được chiếu bằng tiếng Anh hay tiếng Nhật. Thông thường những bộ phim hướng đến khán giả là người lớn thì sẽ có phụ đề, còn với trẻ em thì sẽ thuyết minh. Trải nghiệm xem phim hoạt hình Pixar trong đó nhân vật nói tiếng Nhật chắc hẳn mang lại trải nghiệm khá khác biệt so với nguyên gốc, giống như khi bạn xem phim Ghibli bằng tiếng Anh vậy!

Đồ ăn và đồ uống trong rạp tương đối đa dạng, với nước giải khát, churros, bỏng ngô với vị muối, caramel, cà ri v.v Ở sảnh chờ của các rạp cũng thường hay có quầy bán những mặt hàng lưu niệm phiên bản giới hạn của những bộ phim được công chiếu để chiều lòng những “fan cứng” của phim. Khi đã bước vào trong phòng chiếu và ổn định chỗ ngồi, khán giả ăn uống rất khẽ và hạn chế nói chuyện dù phim chưa bắt đầu. Tương tự, khi phim kết thúc, khán giả thường yên vị trong yên lặng cho đến tận khi credits của phim được chiếu hết. Có lẽ vì ai cũng đều nóng lòng xem những phân cảnh hậu kết ngoài thời lượng chính của phim nên mọi người đều sẵn sàng chờ xem đến tận phút cuối cùng rồi mới tuần tự ra khỏi rạp. 

Đi xem phim ở Nhật có “sang chảnh” không?

Giá vé xem phim thông thường ở Nhật là 1800 JPY (~370.000 VNĐ), đắt hơn ở Việt Nam. Nếu là phim được chiếu ở định dạng cao cấp hơn, giá vé sẽ tăng lên vài trăm yên, thường là 300-400 JPY đối với 3D/ IMAX và 800 JPY đối với IMAX 3D. Tuy vậy, nếu bạn nắm được lịch và các chương trình ưu đãi ở các chuỗi rạp ở Nhật tùy theo ngày trong tháng, độ tuổi hay thời gian chiếu (sáng sớm hay tối muộn), bạn hoàn toàn có thể thưởng thức phim với giá phải chăng. Dưới đây là một số ngày khuyến mại (サービスデイ) tiêu biểu:

1.Ngày đặc biệt của rạp: Tùy theo cụm rạp mà khác nhau. Ví dụ: cụm rạp MOVIX là ngày 20 hàng tháng (MOVIXデイ), đồng giá vé 1100 JPY (~230,000 VNĐ)  dành cho mọi đối tượng khán giả.
2.Ngày dành cho phái nữ (Ladies’ Day/ レディースデー): Vào thứ Tư hàng tuần, giá vé chỉ còn 1100 JPY đối với phái nữ. Quả là một cơ hội tốt để các chị em tụ tập với hội bạn thân của mình.
3.Ngày đầu tiên của tháng (毎月1日 hoặc ファーストデー)
4.Ngày dành cho phái nam (Men’s Day メンズデイ): tuy không phổ biến rộng rãi bằng Ladies’ Day nhưng vẫn có tùy theo rạp, chủ yếu vào thứ Năm hoặc thứ Sáu hàng tuần
5.Ngày dành cho cặp đôi lớn tuổi (夫婦50割引): nếu một trong hai người trên 50 tuổi thì cặp vé cho hai người chỉ còn 2200 JPY (~460.000 VNĐ)
6.Ngày dành cho cặp đôi (ペアデイ): Dành cho các cặp đôi (không áp dụng cho các cặp LGBT). Tùy theo cụm rạp mà khác nhau. Ví dụ: cụm rạp 109 Cinemas là ngày 22 hàng tháng. 

trang web xem phim ở Nhật

Bạn có thể xem ngày bắt đầu công chiếu phim ở Nhật tại: https://www.imdb.com (tiếng Anh)
và tìm kiếm rạp phim theo địa phương tại: https://movie.walkerplus.com (tiếng Nhật)

Một số từ vựng hữu ích khi tra cứu thông tin rạp phim ở Nhật

映画館 (えいがかん eigakan): rạp phim
上映スケジュール (じょうえいすけじゅうるjouei sukejuuru): lịch công chiếu
オンラインチケット購入 (おんらいんちけっとこうにゅう onrain chiketto kounyuu): mua vé online
割引 (わりびき): khuyến mại
  字幕 (じまく jimaku) hoặc 字幕版 (jimakuhan): thuyết minh
吹替 hoặc  吹き替え (ふきかえ, fukikae): phụ đề

Khi tra cứu giá vé:
(基本)料金 (きほんりょうきん,  kihonryoukin: giá vé
一般 ( いっぱん, ippan): thông thường
大学  (だいがく daigaku): (sinh viên) đại học
高校 (こうこう koukou):  (học sinh) THPT
中学 (ちゅうがく, chuugaku: (học sinh) THCS
小人 (こども kodomo) trẻ em (cũng có thể là 小学生: học sinh tiểu học)
幼児 (ようじ  youji): trẻ sơ sinh
シニア (shi’nia):  người lớn tuổi
身障者( しんしょうしゃ shinshousha): người khuyết tật
Hy vọng bạn sẽ có những giây phút tuyệt vời khi xem phim ở rạp phim “chuẩn Nhật”!

kilala.vn

Có thể bạn quan tâm

CÙNG CHUYÊN MỤC

BÀI ĐỌC NHIỀU