Top 10 tên tiếng Nhật cho bé phổ biến đầu năm 2021 (P.2)
Bài: Rin
Aug 17, 2021
Nguồn: trilltrill.jp
Ảnh bìa: pinto.style
Nếu trong nửa đầu năm năm 2021, tên tiếng Nhật dành cho bé trai liên quan nhiều đến mặt trời, cây xanh với ước mong một tương lai tươi sáng trong bối cảnh đại dịch COVID-19 thì tên bé gái cũng không ngoại lệ, tuy nhiên, vẫn xuất hiện những cái tên độc lạ mang chất riêng.
Trong nửa đầu năm 2021, trang Baby Calendar đã thực hiện một cuộc khảo sát để tìm ra những tên tiếng Nhật được yêu thích nhất trong số những cái tên mà các bậc phụ huynh ở Nhật Bản dành tặng cho con. Ở phần 1, Kilala đã mang đến top 10 tên tiếng Nhật phổ biến dành cho bé trai, còn ở phần 2 này, top 10 tên tiếng Nhật dành cho bé gái sẽ được bật mí!
Hạng 10: 莉子 (Riko)
Tên Riko được đặt cho bé gái nghe có vẻ khá dễ thương và mang nét hiện đại. Chữ “莉 – Lị” (Ri) trong tên xuất phát từ “茉莉花 – Matsurika”, loài hoa nhài thường nở những bông hoa nhỏ toả hương thơm vào mùa hè, vì vậy Riko mang hàm ý đáng yêu, nhẹ nhàng và mong manh. Chữ “子 – Tử” (Ko) phổ biến trong tên của nữ giới được thêm vào sau, góp phần tạo nên một cái tên mang đậm truyền thống Nhật Bản và gợi lên cảm giác khá "retro".
Hạng 9: 葵 (Aoi)
“葵 – Aoi” được đặt theo tên của “葵の花 – Aoi no Hana – Hoa thục quỳ”, loài hoa có lá mọc hướng về phía mặt trời. Vào tháng 6/2021, tên Aoi đã leo lên vị trí thứ hai, đây cũng là thời điểm loài hoa này nở rộ tại Nhật Bản. Giống với hoa thục quỳ, cha mẹ có thể chọn cái tên này để đặt cho con gái với mong ước con mau chóng khôn lớn với tương lai đầy tươi sáng phía trước.
Hạng 8: 結月 (Yuzuki/ Yutsuki)
“結月 – Yuzuki/ Yutsuki” được ghép từ hai chữ Kanji là “結 – Kết”, hàm nghĩa sợi dây định mệnh kết nối giữa người với người, và “月 – Nguyệt “, nghĩa là mặt trăng. Đây là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh mặt trăng tỏa sáng trên bầu trời đêm quang đãng. Yuzuki/ Yutsuki nằm trong số những tên sử dụng chữ Kanji “月 – Nguyệt” rất được yêu thích, đây cũng là chữ Kanji xếp hạng thứ 16 trong danh sách Hán tự được sử dụng nhiều để đặt tên vào năm 2020.
Hạng 7: 陽葵 (Hinata/ Himari)
Tên “陽葵 – Hinata/ Himari” là sự kết hợp giữa hai chữ Kanji “陽 – Dương”, gợi đến hình ảnh mặt trời và những nơi sáng sủa, còn “葵 – Quỳ” xuất phát từ tên của loài hoa thục quỳ. Do vậy, tên Hinata/ Himari được đặt cho bé gái với mong ước con lớn lên trở thành một người phụ nữ quý phái, đoan trang như hoa thục quỳ và ấm áp như mặt trời. Đây là cái tên phổ biến vào đầu mùa xuân khi cái lạnh của mùa đông đã dần tan biến và thứ hạng cao nhất tính theo tháng của tên “Hinata/ Himari” là vị trí thứ 2 vào tháng 3/2021.
Hạng 6: 澪 (Mio)
Tên “澪 – Mio” có ý nghĩa liên quan đến đường thuỷ, dòng kênh cũng như hình ảnh con kênh bị bào mòn bởi tác động của dòng nước chảy. Do vậy, Mio mang lại cảm giác tươi mới, trẻ trung và tràn đầy sức sống. Vào đầu tháng 1/2021, tên Mio đã vươn lên vị trí thứ 1 và sau đó liên tục ở trong top 10, tổng hợp kết quả nửa đầu năm 2021, Mio được xếp ở vị trí số 6.
Xem thêm: Top 10 tên tiếng Nhật cho bé phổ biến đầu năm 2021 (P.1)
Hạng 5: 結菜 (Yuina/ Yuna)
Tên “結菜 – Yuina, Yuna” xếp ở hạng 5, được ghép từ hai chữ Kanji “結 – Kết” và “菜 – Thái”. Đầu tiên, “結 – Kết” không chỉ mang ý nghĩa gắn kết mọi vật lại với nhau hay sợi dây định mệnh kết nối con người, mà còn có nghĩa là cây cối đơm hoa kết trái. Còn “菜 – Thái” xuất phát từ “菜の花 – Nanohana – Hoa cải dầu”, loại hoa có màu vàng dễ thương. Do vậy, tên Yuina/ Yuna mang ý nghĩa tươi sáng, dễ thương và thể hiện sự gắn kết. Từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2021, cái tên này liên tiếp xếp ở hạng 5 trong bảng xếp hạng của Baby Calendar.
Hạng 4: 芽依 (Mei)
Được ghép từ hai chữ Kanji “芽 – Nha”, chỉ cây cối đang nảy mầm và “依 – Y” nghĩa là "dựa vào, nương vào". Trong năm 2021, tên Mei xếp ở vị trí đầu tiên vào tháng 5. Một mặt vì đây là thời điểm nhiều cây cối đâm chồi nảy lộc, mặt khác tháng 5 trong tiếng Anh “May”, khi được phiên âm sang tiếng Nhật sẽ thành “メイ – Mei” nên rất nhiều bé gái tại Nhật sinh vào tháng 5 sẽ được đặt tên này.
Hạng 3: 陽菜 (Haruna/ Hina)
Cũng liên quan đến mặt trời và hoa lá như những cái tên phía trên, “陽菜 – Haruna/ Hina” được ghép từ hai chữ Kanji “陽 – Dương”, là những ngọn đồi đầy nắng, mặt trời ấm áp và “菜 – Thái” trong tên của hoa cải dầu. Đây là cái tên gợi lên hình ảnh mùa xuân ấm áp nên cũng thường được đặt cho bé gái sinh vào mùa xuân. Một ví dụ điển hình về người nổi tiếng mang tên Haruna chính là nữ diễn viên, người mẫu Haruna Kojima (小嶋陽菜).
Cô sinh ngày 19/04/1988, từng là thành viên của nhóm nhạc AKB48 từ năm 2005 đến năm 2017 và hiện tại đang hoạt động rất tích cực trong lĩnh vực giải trí ở Nhật Bản. Trong bảng xếp hạng hàng tháng của Baby Calendar, tên “Haruna/ Hina” đã lọt vào vị trí số 1 vào tháng 3 và tháng 4/2021.
Hạng 2: 紬 (Tsumugi)
Đứng ở vị trí thứ 2 trong bảng xếp hạng tên tiếng Nhật dành cho bé gái phổ biến nửa đầu năm 2021 chính là “紬 – Tsumugi”. Tên mang ý nghĩa là loại vải lụa đẹp, bền được dệt từ “紬糸 – Tsumugi-ito", tức sợi tơ tằm tự nhiên. Đây là loại vải sử dụng để may trang phục thường ngày rất phổ biến vào thời Edo, do vậy, các phụ huynh thường đặt tên này cho bé gái với mong muốn con gặp được nhiều mối duyên bền chắc và được ban phước lành trong các mối quan hệ. Thông thường, tháng 6 cũng là thời điểm giao mùa từ cuối xuân sang đầu hạ nên tên Tsumugi thường được đặt phổ biến vào thời gian này, cụ thể vào tháng 6/2021, Tsumugi đã được xếp ở vị trí số 1 trong bảng xếp hạng của Baby Calendar.
Hạng 1: 凛 (Rin)
“凛 – Rin” tiếp tục giữ vị trí top 1 trong bảng xếp hạng tên tiếng Nhật cho bé gái nửa đầu năm 2021. Trong bảng xếp hạng hàng tháng, nó cũng đã được xếp ở hạng 1 vào tháng 2 và tháng 4. Với phát âm gọn và sắc, “凛" mang nghĩa ý nghĩa của sự oai nghiêm, nghiêm nghị, lạnh lẽo hay cái rét buốt khắc nghiệt. Nó xuất hiện trong các từ như “凛々しい – Ririshii”, chỉ sự ga lăng, hào hiệp, dũng cảm; “凛然 – Rinzen” chỉ thời tiết lạnh hay thái độ, giọng điệu khắt khe. Do vậy, niềm mong ước cha mẹ gửi gắm vào cái tên này là con gái có thể sống cuộc đời của chính mình, luôn tiến lên phía trước với thái độ kiên quyết.
kilala.vn