1. Natto
Natto là một trong những thực phẩm truyền thống của Nhật Bản được làm từ đậu nành lên men. Thống kê cho thấy người Nhật tiêu thụ 7,5 tỷ gói natto mỗi năm và món ăn này được xem là một đóng góp lớn cho tuổi thọ dân số Nhật Bản.
Những hạt đậu nành này sau khi lên men có phần nhìn không được đẹp lắm, chúng dính dính, nhớt nhớt và có một mùi hăng đặc trưng. Tuy nhiên, natto giúp bạn tăng cường sức khỏe đường ruột do có chứa nhiều lợi khuẩn. Ngoài ra, trong natto có chứa lượng đạm thực vật cao, lượng vitamin K2 dồi dào, tốt cho sức khỏe xương và ngăn ngừa loãng xương. Trong natto cũng chứa enzyme ngăn ngừa đông máu, thúc đẩy sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.
Bạn có thể ăn natto trực tiếp hay ăn cùng với cơm, thậm chí là biến tấu để ăn cùng sushi hoặc làm... bánh tráng trộn.
2. Rong biển
Rong biển tại Nhật được xem là một loại thực phẩm tương đối phổ biến và dồi dào. Có 3 loại rong biển phổ biến nhất là:
+ Nori: rong biển khô. Đây là loại rong biển ăn được thuộc giống rong đỏ Pyropia. Loại rong biển sấy khô không ướp vị được gọi là "yaki-nori".
+ Kombu: tảo bẹ dày. Đây là loại tảo bẹ ăn được, khá phổ biến ở các quốc gia Đông Á. Ở một số nơi nó được gọi là haidai hoặc dasima. Hương vị lưu lại lâu, rất thích hợp để nhâm nhi nên đôi khi nó được gọi là oshaburi kombu.
+ Wakame: Đây là một loại rong biển mỏng, mềm rất phổ biến ở nhật, còn có tên gọi khác là tảo bẹ Undaria. Wakame thường được dùng để làm salad và nấu súp miso.
Ăn rong biển là một cách tuyệt vời để cung cấp vitamin và khoáng chất cho cơ thể mà không sợ thừa calo. Trong rong biển có chứa vitamin A, B, C và E, chất sắt, protein và chất xơ. Ngoài ra, do là “đứa con của đại dương” rong biển rất giàu iốt, giúp tuyến giáp hoạt động tốt và ngăn ngừa bướu cổ.
Tùy theo loại rong biển mà bạn có thể biến tấu với nhiều cách dùng khác nhau. Bạn có thể ăn kèm rong biển với cơm, cuốn sushi hoặc nấu súp miso và cả… làm thức ăn vặt.
3. Matcha
Matcha được làm từ lá trà xanh nguyên chất, bỏ cuống và nghiền thành bột . Bột matcha có thể hòa tan trong nước, giúp người dùng tiêu hóa trọn vẹn phần lá trà.
Nghiên cứu cho thấy matcha chứa chất chống oxy hóa gấp 137 lần so với các loại trà xanh khác, giúp giảm sự tổn thương của tế bào và chống các bệnh mãn tính. Theo nghiên cứu và phân tích của Giáo sư Thực phẩm Đại học Otsuma - Omori Masashi, trà xanh có rất nhiều công dụng:
- Lượng caffeine có trong matcha khá cao. Cùng với một số Alkaloid khác có trong trà, Caffeine giúp kích thích hệ thần kinh trung ương và vỏ đại não, làm cho tinh thần minh mẫn, giảm mệt nhọc sau khi lao động, ngăn ngừa bệnh mất trí nhớ. Polyphenol, các loại Vitamin và khoáng chất giúp điều chỉnh nồng độ đường trong máu, phòng chống các bệnh tim mạch và ung thư, tụt huyết áp,...
- Catechin có khả năng đốt cháy chất béo hiệu quả, ngăn ngừa bệnh béo phì; chức năng chống ôxy hóa mạnh mẽ, ngăn ngừa các tác nhân của lão hóa, giúp nếp nhăn và chảy xệ không hình thành trên da. Vitamin C có thể ức chế các sắc tố Melanin, kết hợp với các Catechin giúp hình thành nên một làn da đẹp.
- Các hợp chất Flo có tác dụng ngăn ngừa sâu răng, khử mùi hôi miệng.
Matcha trong truyền thống được dùng để pha trà uống. Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, matcha được biến tấu dùng cho các món uống, món tráng miệng, thậm chí cả món mặn cũng có thể sử dụng matcha. Lưu ý, khi pha matcha nên sử dụng nước nóng, nhưng không quá 80 độ C.
4. Miso
Miso là một loại gia vị, thực phẩm quen thuộc của người Nhật và cũng là một trụ cột ẩm thực trong ẩm thực Nhật. Trong lịch sử, miso là một món xa xỉ mà không phải người nào cũng có thể dùng. Ngày nay, miso là món được tìm thấy trong hầu hết các căn bếp Nhật. Miso có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào thời gian lên men và các thành phần thứ cấp.
+ Miso Shiro (trắng) là miso toàn diện, được lên men lâu hơn hai tháng.
+ Shinsu (màu vàng) miso có vị nhẹ và lên men lâu hơn so với miso shiro.
+ Aka (đỏ) miso, được lên men đến ba năm và có vị mặn hơn, sâu hơn, có thể dễ dàng lấn át các hương vị khác.
Bản chất là thực phẩm lên men, trong miso có chứa các men vi sinh và lợi khuẩn, tốt cho đường ruột và hệ thống miễn dịch của bạn. Trong miso giàu protein, kẽm, vitamin E, K, B và axit folic.
Miso dùng để nấu canh/ súp, và từ đó ta có món canh miso/súp miso. Ngoài ra, người ta còn dùng miso để làm nước ướp cho thịt và rau củ nướng.
5. Yuzu
Yuzu còn được biết đến với cái tên Citrus junos, là một trái cây thuộc họ cam quýt, có nguồn gốc từ Nhật Bản. Quả yuzu có kích cỡ giống như một quả cam với lớp vỏ sần sùi khá thô. Khi chín, quả yuzu có màu vàng tươi rực rỡ.
Trong yuzu có lượng vitamin C dồi dào, gấp 3 lần so với vitamin C có trong chanh, rất tốt cho hệ miễn dịch. Ngoài ra yuzu còn chứa chất chống oxy hóa, các hợp chất có trong vỏ quả có thể kháng viêm, tăng lượng lưu thông máu. Mùi hương của yuzu làm giảm căng thẳng, thư giãn đầu óc.
Một quả yuzu có công dụng đa dạng nên ngoài dùng làm nước uống, gia vị cho các loại trà, soda, đồ uống có cồn… yuzu còn được dùng để làm “nguyên liệu” cho suối nước nóng, hạt dùng làm toner và tinh dầu được ứng dụng vào mỹ phẩm, hương liệu.
kilala.vn